Hướng Dẫn Khắc Phục Sự Cố Gói Phần Mềm ServBay MariaDB/MySQL
Tổng quan
MariaDB và MySQL là những hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở hàng đầu, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và kinh doanh. ServBay tích hợp nhiều phiên bản MariaDB/MySQL trên môi trường macOS, cung cấp một lựa chọn tiện lợi, mạnh mẽ cho các lập trình viên phát triển database local. Mặc dù có độ ổn định cao, trong quá trình phát triển, bạn vẫn có thể gặp các vấn đề như gói không khởi động được, không kết nối được hay hiệu suất suy giảm.
Tài liệu này giúp người dùng ServBay chẩn đoán và giải quyết những sự cố thường gặp nhất với gói MariaDB/MySQL. Chúng tôi liệt kê các lỗi thường gặp, quy trình chẩn đoán, và giải pháp chi tiết kèm thông tin đường dẫn, lệnh đặc thù cho môi trường ServBay trên macOS.
Lưu ý quan trọng:
- Sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện bất kỳ thao tác nào làm thay đổi dữ liệu hoặc cấu hình! ServBay cung cấp chức năng sao lưu tích hợp, hãy sử dụng thường xuyên.
- Mọi ví dụ lệnh và đường dẫn trong tài liệu dùng version cụ thể (như
11.3
hoặc11.5
), hãy thay bằng version đúng với gói MariaDB/MySQL bạn dùng trong ServBay. Kiểm tra version đã cài và kích hoạt trong giao diện ServBay. - Trong câu lệnh, các giá trị như
<username>
,<database>
,<your_backup.sql>
là placeholder, hãy thay đúng thông tin thực tế của bạn. - Hướng dẫn này dành cho macOS.
Các Bước Chẩn Đoán Cơ Bản
Trước khi xử lý sâu hơn, hãy thực hiện những kiểm tra cơ bản sau:
- Kiểm tra trạng thái gói ServBay: Mở ứng dụng ServBay để chắc rằng phiên bản MariaDB/MySQL bạn cần đã được kích hoạt và đang ở trạng thái "Đang chạy". Hoặc kiểm tra dòng lệnh:bash
servbayctl status mariadb <version> # Ví dụ kiểm tra trạng thái MariaDB 11.3: servbayctl status mariadb 11.3
1
2
3 - Xem nhật ký (log) ứng dụng ServBay: Đôi khi, ServBay ghi lại lỗi khi khởi động hay quản lý gói. Xem logs trong giao diện hoặc trong file log chính của ServBay.
- Xem lỗi log của MariaDB/MySQL: Đây là bước QUAN TRỌNG để phát hiện tại sao thất bại khi khởi động hay lỗi quá trình chạy. Đường dẫn file log thường là:bashĐọc kỹ các dòng cuối log lỗi – chúng thường chỉ ra thẳng vấn đề chính.
/Applications/ServBay/logs/mariadb/<version>/<version>.err # Ví dụ xem 50 dòng cuối lỗi MariaDB 11.3: tail -n 50 /Applications/ServBay/logs/mariadb/11.3/11.3.err
1
2
3
Các Sự Cố Thường Gặp & Giải Pháp
1. Lỗi kết nối: SQLSTATE[HY000] [2002] No such file or directory
Lỗi này báo rằng client không kết nối được với MariaDB/MySQL qua Unix socket. Trên macOS, Unix socket là giao thức kết nối cục bộ giữa các tiến trình, thường nhanh hơn TCP/IP. Nếu client không tìm được file socket đúng vị trí, sẽ báo lỗi này.
Nguyên nhân & cách giải quyết:
- Gói MariaDB/MySQL chưa chạy:
- Kiểm tra bảng điều khiển ServBay hoặc dùng lệnh
servbayctl status mariadb <version>
. - Nếu gói chưa chạy, khởi động:
servbayctl start mariadb <version>
, và xem log lỗi (.err
) nếu vẫn không chạy được.
- Kiểm tra bảng điều khiển ServBay hoặc dùng lệnh
- Sai đường dẫn socket file:
- Đường dẫn socket client dùng và đường dẫn máy chủ cấu hình trong file
my.cnf
không giống nhau. - Kiểm tra file cấu hình
/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf
, tham sốsocket
. - Đảm bảo client/app kết nối đúng đường dẫn socket ServBay, thường là
/Applications/ServBay/tmp/
hoặc/tmp/
, ví dụ:/Applications/ServBay/tmp/mysql.sock
.
- Đường dẫn socket client dùng và đường dẫn máy chủ cấu hình trong file
- Cài đặt mặc định ServBay:
- Kiểm tra mục “Cài đặt” -> “SQL Server mặc định” trong ServBay để chắc bạn đang chọn đúng version MariaDB/MySQL. Một số tool client (như
mysql
CLI khi không chỉ định-S
hoặc-h
) sẽ ngầm kết nối đến socket mặc định này.
- Kiểm tra mục “Cài đặt” -> “SQL Server mặc định” trong ServBay để chắc bạn đang chọn đúng version MariaDB/MySQL. Một số tool client (như
- Vấn đề phân quyền:
- User chạy quá trình MariaDB/MySQL không có quyền ghi đọc đến thư mục lưu socket, hoặc client không có quyền đọc socket file. Thông thường ServBay tự xử lý phân quyền, trừ khi bạn tự đổi quyền file/thư mục dưới
/Applications/ServBay/tmp/
hoặc/tmp/
.
- User chạy quá trình MariaDB/MySQL không có quyền ghi đọc đến thư mục lưu socket, hoặc client không có quyền đọc socket file. Thông thường ServBay tự xử lý phân quyền, trừ khi bạn tự đổi quyền file/thư mục dưới
Giải pháp thay thế (ép kết nối bằng mạng):
- Thử kết nối bằng IP
127.0.0.1
thay vìlocalhost
để ép client dùng TCP/IP, bỏ qua Unix socket. Nếu dùng IP này mà vẫn kết nối ổn chứng tỏ socket file có vấn đề.bashmysql -u <username> -p -h 127.0.0.1 -P 3306
1
2. Lỗi kết nối: liên quan kết nối mạng (Connection refused
, Can't connect to MySQL server
)
Lỗi kiểu này báo client không kết nối với MariaDB/MySQL qua TCP/IP.
Nguyên nhân & cách giải quyết:
- Gói MariaDB/MySQL chưa chạy: (giống trên, kiểm tra trạng thái và file
.err
) - Cổng bị chiếm dụng:
- Chắc chắn port MariaDB/MySQL (mặc định 3306) không bị phần mềm khác chiếm.
- Kiểm tra port:bash
lsof -i :3306 # hoặc netstat -anv | grep LISTEN | grep 3306
1
2
3 - Nếu bị chiếm, dừng process đó, hoặc đổi tham số
port
trong/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf
và khởi động lại gói phần mềm.
- Tường lửa chặn kết nối:
- Tường lửa macOS hoặc phần mềm bảo mật thứ ba có thể chặn truy cập port 3306.
- Kiểm tra ở mục Cài đặt hệ thống -> Mạng -> Tường lửa.
- Cho phép process
mysqld
qua tường lửa (đường dẫn có thể khác nhau tùy version ServBay):bash# Lệnh ví dụ, sửa lại đường dẫn cho đúng version sudo /usr/libexec/ApplicationFirewall/socketfilterfw --add /Applications/ServBay/bin/mariadb/<version>/bin/mysqld sudo /usr/libexec/ApplicationFirewall/socketfilterfw --unblockapp /Applications/ServBay/bin/mariadb/<version>/bin/mysqld
1
2
3
- Cấu hình
bind-address
:- Kiểm tra tham số
bind-address
trongmy.cnf
. Nếu đặt là127.0.0.1
hoặclocalhost
thì chỉ nhận kết nối TCP/IP nội bộ. Để nhận từ máy khác, chỉnh0.0.0.0
hoặc IP cụ thể (và mở port trên tường lửa).
- Kiểm tra tham số
- Vấn đề mạng nội bộ (
localhost
):- Đảm bảo
localhost
resolve đúng về127.0.0.1
(IPv4) hoặc::1
(IPv6). - Test bằng lệnh
ping localhost
. - Kiểm tra lại file
/etc/hosts
có entries đúng cholocalhost
. - Tắt proxy nếu có – một số phần mềm proxy làm ảnh hưởng lưu lượng loopback.
- Đảm bảo
3. Gói MariaDB/MySQL không khởi động được
Nguyên nhân & giải pháp:
- Xem log lỗi (QUAN TRỌNG!): Như đã nói ở trên, đọc file
/Applications/ServBay/logs/mariadb/<version>/<version>.err
để biết rõ lý do khởi động thất bại. - Sai cấu hình file:
- File
/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf
có sai cú pháp/ghi thông số hoặc sai đường dẫn. - Kiểm tra cú pháp:bash
# Lệnh ví dụ - nhớ kiểm tra lại đường dẫn cho đúng version /Applications/ServBay/bin/mariadb/<version>/bin/mysqld --defaults-file=/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf --validate-config
1
2
- File
- Cổng bị chiếm dụng: (kiểm tra bằng
lsof -i :<port>
hoặcnetstat
) - Ổ đĩa hết dung lượng: Thư mục dữ liệu (
/Applications/ServBay/db/mariadb/<version>/
) hoặc logs (/Applications/ServBay/logs/mariadb/<version>/
) nằm ở ổ không còn không gian trống, database không thể ghi dữ liệu/log/temp file. - Phân quyền không đúng:
- User chạy MariaDB/MySQL (thường là
_mysql
do ServBay setup) không đủ quyền đọc file cấu hình, ghi dữ liệu hoặc log. Thông thường ServBay tự cấu hình – nếu bạn từng chỉnh quyền thư mục/file trong/Applications/ServBay
cần kiểm tra và chỉnh lại.bashĐảm bảo user chạy database có đủ quyền đọc/ghi/thực thi.ls -ld /Applications/ServBay/db/mariadb/<version> ls -l /Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf ls -ld /Applications/ServBay/logs/mariadb/<version>
1
2
3
- User chạy MariaDB/MySQL (thường là
- Hỏng dữ liệu: (xem thêm mục sau) Nếu lần shutdown trước bất thường hoặc có vấn đề khác, có thể data file bị lỗi dẫn đến không khởi động lên được.
Sau khi xử lý:
- Thử khởi động lại gói:
servbayctl restart mariadb <version>
4. Lỗi quyền truy cập hoặc xác thực
Sau khi kết nối MariaDB/MySQL có thể lại gặp lỗi về quyền hoặc xác thực (Access denied
).
Nguyên nhân & giải pháp:
- Sai tên user hoặc mật khẩu: Đảm bảo username, password dùng để kết nối hoàn toàn chính xác. ServBay hỗ trợ reset nhanh mật khẩu root nếu bạn quên.
- Giới hạn host: User chỉ được phép đăng nhập từ một số host nhất định, ví dụ
'<username>'@'localhost'
. Kết nối từ'<username>'@'127.0.0.1'
có thể bị từ chối nếu không đúng grant.'%
tức là cho phép kết nối từ bất cứ đâu. - Thiếu quyền: User chưa được cấp đầy đủ quyền (như SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE, CREATE, DROP) cho database.
- Kiểm tra quyền user:
- Đăng nhập bằng tài khoản có quyền (như root):bash
mysql -u root -p
1 - Xem quyền cấp cho user/host:sql
SHOW GRANTS FOR '<username>'@'<hostname>'; -- Ví dụ kiểm tra quyền user 'webapp' kết nối từ 'localhost': SHOW GRANTS FOR 'webapp'@'localhost'; -- Kiểm tra user 'admin' kết nối từ mọi host: SHOW GRANTS FOR 'admin'@'%';
1
2
3
4
5 - Nếu cần, dùng lệnh
GRANT
hoặcREVOKE
để chỉnh quyền hoặc tạo user mới phù hợp.
- Đăng nhập bằng tài khoản có quyền (như root):
5. Vấn đề hiệu năng
Database chậm hoặc làm ứng dụng chậm đi đáng kể.
Nguyên nhân & giải pháp:
- Truy vấn chậm: Lệnh truy vấn thiếu tối ưu, thiếu indexes, hoặc kế hoạch thực thi không hợp lý.
- Bật log truy vấn chậm: Trong
my.cnf
cấu hìnhslow_query_log = 1
,long_query_time = 1
(log truy vấn trên 1 giây), chỉ định file log chậm bằngslow_query_log_file
. Phân tích file này sau khi chạy để tìm truy vấn tốn thời gian. - Dùng
EXPLAIN
: Thêm từ khóa EXPLAIN trước truy vấn nghi ngờ để phân tích plan, xem có dùng index không, đọc bao nhiêu dòng...sqlEXPLAIN SELECT * FROM your_table_name WHERE column_name = 'value';
1 - Tối ưu SQL: Dựa trên kết quả EXPLAIN, viết lại truy vấn hoặc bổ sung index, loại bỏ thao tác tốn kém tài nguyên (như
SELECT *
, hoặc dùng hàm trong WHERE).
- Bật log truy vấn chậm: Trong
- Thiếu hoặc sai index: Các cột hay dùng WHERE, ORDER BY, GROUP BY mà không có index sẽ bị quét toàn table.
- Xem lại cấu trúc, truy vấn thường dùng: Chọn cột đáng tạo index.
- Tạo index:sqlLưu ý: tạo index tăng tải ghi và tốn dung lượng đĩa, cần tối ưu hợp lý.
CREATE INDEX idx_column_name ON your_table_name(column_name);
1
- Sai cấu hình cache: Tham số cache trong
my.cnf
nhưinnodb_buffer_pool_size
,key_buffer_size
(MyISAM) đặt quá nhỏ/lớn.- Chỉnh cấu hình cache: Dựa trên RAM macOS và mục tiêu sử dụng, chỉnh cache phù hợp.
innodb_buffer_pool_size
(cho InnoDB) thường nên chiếm 50%-70% RAM khả dụng cho database. Sau chỉnh, cần restart lại MariaDB/MySQL.ini[mysqld] # Ví dụ: chỉnh cho phù hợp, đơn vị K, M, G innodb_buffer_pool_size = 2G # Nếu dùng bảng MyISAM: # key_buffer_size = 256M
1
2
3
4
5
- Chỉnh cấu hình cache: Dựa trên RAM macOS và mục tiêu sử dụng, chỉnh cache phù hợp.
- Tắc nghẽn tài nguyên phần cứng: CPU cao, thiếu RAM hoặc I/O đĩa thấp. Theo dõi bằng Activity Monitor hoặc lệnh
top
/htop
trong Terminal để tìm điểm nghẽn.
6. Database bị crash hoặc hỏng dữ liệu
Khi không khởi động được, hay hay bị lỗi/crash giữa chừng, có thể data file đã bị hỏng.
Nguyên nhân & giải pháp:
- Xem log lỗi: File
/Applications/ServBay/logs/mariadb/<version>/<version>.err
thường ghi chính xác lý do (InnoDB lỗi, lỗi file hệ thống, phần cứng báo lỗi...). - Lỗi phần cứng: Ổ cứng/Bộ nhớ gặp lỗi phần cứng dẫn đến dữ liệu sai/hỏng. Kiểm tra log hệ thống (Console.app), công cụ chẩn đoán phần cứng.
- Xung đột phần mềm/Bug: MariaDB/MySQL version gặp bug hoặc xung đột với phần mềm khác.
- Sai cấu hình: Thông số không chuẩn trong
my.cnf
khiến database dễ crash. - Mất điện, tắt máy đột ngột: Dừng MariaDB/MySQL không đúng cách (đóng app, kill process) khiến file ở trạng thái inconsistent.
Quy trình khắc phục:
Thử restart an toàn: Dùng giao diện ServBay hoặc dòng lệnh:
servbayctl restart mariadb <version>
. Đôi khi, hệ thống có thể tự hồi phục.Dùng
mysqlcheck
để check/repair table:bash# Kiểm tra toàn bộ table trên tất cả database dùng file my.cnf của ServBay mysqlcheck --defaults-file=/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf -u root -p --check --all-databases # Với table MyISAM có thể repair tự động # mysqlcheck --defaults-file=/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf -u root -p --auto-repair --check --all-databases
1
2
3
4Chú ý:
--auto-repair
chỉ hiệu quả với MyISAM. InnoDB cần thao tác phức tạp hơn (xem dưới).Khôi phục InnoDB gấp (
innodb_force_recovery
): Khi InnoDB không thể start vì lỗi (log báo lỗi InnoDB), thử chế độ recovery. Đây là thao tác nguy hiểm dễ gây mất dữ liệu; chỉ dùng lấy lại backup.- Trước tiên sao lưu thư mục dữ liệu (dù hỏng): Chép
/Applications/ServBay/db/mariadb/<version>/
sang nơi khác. - Chỉnh file my.cnf của version gặp sự cố (
/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf
). - Thêm dòng:
innodb_force_recovery = N
(N = 1 thử trước, không được tăng dần lên 6, mỗi lần tăng từng số, khởi động kiểm tra, không được thì tăng). - Thử start MariaDB/MySQL:
servbayctl start mariadb <version>
. - Khởi động được (dù chỉ read-only), lập tức dùng
mysqldump
để backup toàn bộ dữ liệu! Đây thường là cách cuối cùng để cứu dữ liệu.bashNhớ kiểm tra file backup đã thành công và đủ dung lượng.mysqldump --defaults-file=/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf -u root -p --all-databases --routines --triggers --events > /path/to/your_emergency_backup.sql
1 - Sau khi backup, stop MariaDB/MySQL:
servbayctl stop mariadb <version>
. - Sửa lại file my.cnf, xóa/comment dòng
innodb_force_recovery
. - Thực hiện phục hồi dữ liệu: Thường là khởi tạo lại data directory mới (đổi tên/xóa thư mục data lỗi trước), restore lại backup vừa tạo.
- Trước tiên sao lưu thư mục dữ liệu (dù hỏng): Chép
Phục hồi từ backup: Nếu database quá hỏng hoặc sau repair vẫn không ổn định/dữ liệu thiếu, cách an toàn nhất là khôi phục từ backup gần nhất. Với backup tính năng tích hợp của ServBay, file backup thường ở:
/Applications/ServBay/backup/mariadb/<version>/
- Lệnh phục hồi (giả sử bạn muốn import vào
<target_database_name>
):bashLưu ý: Thay# Đảm bảo database đích đã tồn tại # mysql --defaults-file=/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf -u root -p -e "CREATE DATABASE <target_database_name>;" # Thực hiện import mysql --defaults-file=/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf -u <username> -p <target_database_name> < /Applications/ServBay/backup/mariadb/<version>/<your_backup.sql>
1
2
3
4
5<version>
đúng version database bạn cần.
- Lệnh phục hồi (giả sử bạn muốn import vào
7. Lỗi khi backup & phục hồi
Sử dụng chức năng backup ServBay hoặc backup bằng tay với mysqldump
cũng có thể gặp sự cố.
Nguyên nhân & giải pháp:
- File backup nhỏ/hỏng:
- Kiểm tra kích thước file (
ls -lh /path/to/your_backup.sql
) có phù hợp với dữ liệu không. - Dùng editor hoặc
less /path/to/your_backup.sql
xem nội dung có là file SQL hợp lệ. - Nếu backup thủ công qua
mysqldump
, xem quá trình xuất có báo lỗi không. Nếu dùng ServBay backup, kiểm tra log ứng dụng.
- Kiểm tra kích thước file (
- Lỗi lệnh khôi phục:
- Sử dụng sai user/pass hoặc database name lúc import.
- User thực thi command không đủ quyền.
- Lỗi cú pháp: Đôi khi backup file từ version khác (MySQL sang MariaDB hoặc ngược lại) sẽ gặp lỗi không tương thích cú pháp.
- Lỗi ràng buộc khóa ngoại: Khi import, nếu thứ tự các table không đúng sẽ gặp lỗi khóa ngoại chưa tạo. Có thể tạm thời vô hiệu hóa kiểm tra khi import, sau đó bật lại:sqlChú ý: Chỉ tạm tắt khi import, xong phải bật lại để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
-- Tắt kiểm tra FK trước khi import SET foreign_key_checks = 0; -- Import SQL file, ví dụ: source /path/to/your_backup.sql; -- trong mysql client -- Hoặc dùng lệnh: mysql ... < /path/to/your_backup.sql -- Bật lại kiểm tra FK sau khi import SET foreign_key_checks = 1;
1
2
3
4
5
6
7
8 - Lỗi charset/collation: Nếu backup file dùng charset hoặc collation không trùng với cấu hình database/table đích, có thể import lỗi hoặc hiển thị sai tiếng Việt. Hãy đảm bảo đúng charset (ví dụ
utf8mb4
).
Quy trình phục hồi database (ví dụ):
bash
# Nếu backup cho một database cụ thể
# Đảm bảo database đã tồn tại
# mysql --defaults-file=/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf -u root -p -e "CREATE DATABASE <target_database_name>;"
# Import bằng thông số đúng config, user, db
mysql --defaults-file=/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf -u <username> -p <target_database_name> < /Applications/ServBay/backup/mariadb/<version>/<your_backup.sql>
# Nếu backup all database (--all-databases) không cần chỉ định tên db
# mysql --defaults-file=/Applications/ServBay/etc/mariadb/<version>/my.cnf -u <username> -p < /Applications/ServBay/backup/mariadb/<version>/<your_backup.sql>
1
2
3
4
5
6
7
8
9
2
3
4
5
6
7
8
9
Lưu ý: Thay <version>
bằng đúng version bạn dùng. Backup ServBay tạo ra luôn ở định dạng dễ import và kèm chức năng phục hồi tương ứng.
8. Bug đặc biệt: MariaDB 11.5.1 InnoDB không khởi động (ib_logfile0 was not found
/ Missing FILE_CHECKPOINT
)
Đây là bug nghiêm trọng đã được xác nhận ở bản MariaDB 11.5.1, gây lỗi không thể khởi tạo InnoDB hoặc thất bại khôi phục từ log, khiến database không start lên được.
Log lỗi thường gặp:
Trong file /Applications/ServBay/logs/mariadb/11.5/11.5.err
, bạn thấy lỗi ví dụ như:
[ERROR] InnoDB: File /Applications/ServBay/db/mariadb/11.5/ib_logfile0 was not found
[ERROR] InnoDB: Plugin initialization aborted with error Generic error
[ERROR] Plugin 'InnoDB' registration as a STORAGE ENGINE failed.
[ERROR] Unknown/unsupported storage engine: InnoDB
1
2
3
4
2
3
4
Hoặc:
[ERROR] InnoDB: Missing FILE_CHECKPOINT(xxxxx) at xxxxx
[ERROR] InnoDB: Log scan aborted at LSN xxxxx
[ERROR] InnoDB: Plugin initialization aborted with error Generic error
[ERROR] Plugin 'InnoDB' registration as a STORAGE ENGINE failed.
[ERROR] Unknown/unsupported storage engine: InnoDB
1
2
3
4
5
2
3
4
5
Lỗi này báo InnoDB không tìm được log file hoặc không xử lý được, dẫn tới không khởi tạo engine được.
Giải pháp (di chuyển dữ liệu, nên backup trước):
Đây là bug hầu như không thể sửa bằng thủ thuật thông thường. Cách tối ưu là ép phục hồi lấy dữ liệu rồi chuyển sang bản MariaDB ổn định hơn.
- Thử phục hồi ép buộc để backup dữ liệu (sẽ có rủi ro, backup trước!):
- Sửa file cấu hình MariaDB 11.5,
/Applications/ServBay/etc/mariadb/11.5/my.cnf
. - Thêm dòng dưới [mysqld] :
innodb_force_recovery = 6
- Thử khởi động MariaDB 11.5 ở mode này:
servbayctl start mariadb 11.5
- Nếu start lên được (dù hạn chế chức năng hoặc log vẫn còn cảnh báo), backup toàn bộ dữ liệu ngay bằng
mysqldump
!bashNhớ kiểm tra file backup có thành công và kích thước phù hợp.mysqldump --defaults-file=/Applications/ServBay/etc/mariadb/11.5/my.cnf -u root -p --all-databases --routines --triggers --events > /Applications/ServBay/backup/mariadb/11.5/mariadb_11.5_emergency_backup.sql
1
- Sửa file cấu hình MariaDB 11.5,
- Dừng và xử lý thư mục dữ liệu version gặp lỗi:
- Dừng MariaDB 11.5:
servbayctl stop mariadb 11.5
- Sửa file my.cnf, xóa hoặc comment dòng
innodb_force_recovery
- Dừng MariaDB 11.5: